Lưu trình toàn diện FDI – ODI cho doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam | |||||
中国企业在越南投资的 FDI–ODI 全流程清单 | |||||
STT 序号 |
Nội dung công việc 工作内容 |
Quốc gia thực hiện 所在国家 |
Cơ quan tiếp nhận 主管机关 |
Người thực hiện 执行方 |
Thời gian dự kiến 预计时间 |
1 | Tư vấn mô hình công ty, ngành nghề, vốn đầu tư 咨询公司设立模式、经营范围、投资资本等 |
Việt Nam 越南 |
– | Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư FDI Tín Đỉnh 越南信鼎外商投资咨询公司 |
1 – 2 ngày天 |
2 | Dự thảo hồ sơ FDI: Điều lệ, Hợp đồng, Giấy đăng ký đầu tư 起草FDI设立资料:公司章程、投资合同、投资登记文件等 |
Việt Nam 越南 |
– | Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư FDI Tín Đỉnh 越南信鼎外商投资咨询公司 |
3 – 5 ngày天 |
3 | Cung cấp hồ sơ sơ bộ cho đối tác Trung Quốc làm ODI 提供初步资料供中方启动 ODI 备案 |
Trung Quốc 中国 |
企业发展和改革委员会、商务部、外汇局 | Doanh nghiệp Trung Quốc +Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư FDI Tín Đỉnh 中国企业+越南信鼎外商投资咨询公司 |
7 – 20 ngày天 |
4 | Nộp hồ sơ ODI 办理 ODI(境外投资备案)手续 |
Trung Quốc 中国 |
NDRC / MOFCOM / SAFE 发改委 / 商务部 / 国家外汇管理局 |
Doanh nghiệp Trung Quốc 中国企业 |
15 – 30 ngày天 |
5 | Chuyển vốn đầu tư từ Trung Quốc sang Việt Nam 从中国向越南汇出投资资金 |
Trung Quốc → Việt Nam 中国 → 越南 |
Ngân hàng 银行 |
Chủ đầu tư Trung Quốc 中国投资者 |
3 – 5 ngày天 |
6 | Nộp hồ sơ cấp IRC – Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư 提交申请获取IRC – 投资注册证书 |
Việt Nam 越南 |
Sở KH&ĐT / Ban Quản lý KCN 计划与投资厅 / 工业区管理委员会 |
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư FDI Tín Đỉnh 越南信鼎外商投资咨询公司 |
10 – 15 ngày天 |
7 | Nộp hồ sơ cấp ERC – Đăng ký doanh nghiệp 提交申请获取ERC – 企业注册证书 |
Việt Nam 越南 |
Phòng ĐKKD – Sở KH&ĐT 商业注册处(计划与投资厅) |
Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư FDI Tín Đỉnh 越南信鼎外商投资咨询公司 |
5 – 7 ngày天 |
8 | Khắc dấu, công bố thành lập, mở tài khoản ngân hàng công ty 雕刻印章、发布成立公告、开设公司银行账户 |
Việt Nam 越南 |
Ngân hàng + Cổng thông tin quốc gia 银行 + 国家企业信息门户网站 |
Doanh nghiệp FDI + Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư FDI Tín Đỉnh 外商企业+越南信鼎外商投资咨询公司 |
3 – 5 ngày天 |
9 | Mua chữ ký số, đăng ký thuế ban đầu, đăng ký hóa đơn điện tử 购买数字签名、办理税务登记、申请电子发票 |
Việt Nam 越南 |
Cục thuế 税务局 |
Kế toán viên 会计员 |
5 – 7 ngày天 |
10 | Ký hợp đồng dịch vụ kế toán – thuế định kỳ 签订会计与纳税申报代理服务合同 |
Việt Nam 越南 |
– | Doanh nghiệp FDI + Kế toán viên 外商企业+会计员 |
Linh hoạt灵活 |